ADJ LÀ GÌ

  -  

Tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả con người, sự vật, hiện tượng,… giúp bài thi viết hay cuộc hội thoại của bạn hấp dẫn, thú vị hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật kiến thức về tính từ (Adjective) để học tiếng Anh tốt hơn nhé.

Bạn đang xem: Adj là gì

Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là gì?

1. Khái niệm tính từ

Tính từ (Adjective) thường được viết tắt là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).


Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


{{ sentences.text }}
Tiếp tục
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
*

= sentences.length" v-bind:key="sIndex">

Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:

He is very handsome. (Anh ấy rất đẹp trai)Your dress is cute. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương)This exercise is very easy. (Bài tập này thật dễ)

2. Vị trí của tính từ trong câu

Vị trí tính từVí dụLưu ý
Đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ→ Adj + NAnh is a cute girl→ Ánh là 1 cô gái dễ thương.Một số tính từ không đứng trước danh từ→ Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.

Xem thêm: Game Cậu Bé Bút Chì Phiêu Lưu, Game Shin Cậu Bé Bút Chì Phiêu Lưu

Một số tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ.→ Available, imaginable, possible, suitableThere are still many rooms available in July.→ Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7.
Tính từ đứng sau động từ liên kết → To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,…I’m feeling hungry.→ Tôi thấy rất đói bụng.

Có thể bạn quan tâm:

Chức năng của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có 2 chức năng chính khi sử dụng trong câu. Cụ thể như sau:

1. Dùng để miêu tả

Tính từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời câu hỏi: Nó làm sao? Nó như thế nào? Tính từ mô tả gồm có 2 loại:

Tính từ mô tả chung (không viết hoa): beautiful, nice, luxurious, terrible, small, ugly, short, comfortable.Tính từ mô tả riêng (được hình thành từ danh từ riêng, phải viết hoa): Chinese, Japanese, Vietnamese, American.
*

2. Dùng để phân loại

Các tính từ trong tiếng Anh còn được dùng để phân loại danh từ, chỉ ra số lượng, tính chất của sự vật, sự việc. Những tính từ này được gọi là tính từ giới hạn.

Xem thêm: 10 Cách Dùng Của Cụm Từ Pick Up Là Gì, Pick Up Là Gì

Các loại tính từ giới hạn:

1. Tính từ số đếm(cardinal number)one, two, three
2. Tính từ số thứ tự(ordinal number)first, second, third
3. Tính từ chỉ định(demonstrative adjectives)these, those, this, that
4. Tính từ sở hữu(possessive adjectives)my, your, our, their, his, her, its
5. Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives)what, which, whose
6. Động từ dạng V-ing (gerund)amusing, depressing, disappointing, overwhelming, pleasing
7. Động từ dạng V-ed/V3 (past participles adjectives)amused, depressed, disappointed, overwhelmed, pleased

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Phân loại tính từ dựa trên chức năng

Các tính từ trong tiếng Anh được phân loại theo chức năng như sau:

Cách dùng/Cấu trúcVí dụ
1. Tính từ riêngĐược thành lập từ một danh từ riêng → Vietnamese (Việt Nam) → African (Châu Phi) → Asian (Châu Á) → British (Anh),…
2. Tính từ miêu tảDùng để miêu tả một danh từ→ A handsome boy (một anh chàng đẹp trai)→ A luxurious car (một chiếc xe sang trọng)→ A round table (một cái bàn tròn)
3. Tính từ chỉ số đếm → One (số một) → Two (số hai) → Three (số ba),…
4. Tính từ chỉ thị→ This, that + danh từ số ít→ These, those + danh từ số nhiều.→ This và these dùng cho đối tượng, vật và người ở gần→ That và those được dùng cho các đối tượng ở xa.This table (cái bàn này)These pens (những chiếc bút này) That laptop (chiếc máy tính xách tay kia) Those dogs (những con chó kia)
5. Tính từ sở hữuĐứng trước danh từ, dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai→ adj + NMy pen (cây bút của tôi)Our house (căn nhà của chúng tôi)Her friend (bạn của cô ấy)
6. Tính từ trong câu so sánh→ Tall (cao)→ Taller (cao hơn)→ Tallest (cao nhất)
*

Phân loại tính từ dựa trên cách thành lập

Loại tính từVí dụ
1. Tính từ đơnTall (cao)Good (tốt)Nice (đẹp)Bad (tệ),…
2. Tính từ thêm tiền tố(super, under, over, im, un)1. Natural → Supernatural (siêu nhiên)2. Developed → Underdeveloped (kém phát triển)3. Confident → Overconfident (quá tự tin)4. Patient → Impatient (thiếu kiên nhẫn)5. Happy → Unhappy (không vui)
3. Tính từ thêm hậu tố(ly, ful, less, y, ish)1. Friend → Friendly (thân thiện)2. Hope → Hopeful (đầy hi vọng)3. Home → Homeless (vô gia cư)4. Risk → Risky (rủi ro)5. Self → Selfish (ích kỷ)
4. Tính từ ghép→ Kết hợp hai hay nhiều tính từ với nhau → Tạo thành 1 tính từ duy nhất-> Tạo thành 2 tính từ, có dấu “-” ở giữaLife + long → lifelong (suốt đời)Car + sick → carsick (say xe)World + famous -> world-famous (nổi tiếng thế giới)

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Căn cứ vào các hậu tố dưới đây để nhận biết tính từ trong tiếng Anh:

Hậu tốVí dụ
FulBeautiful (xinh đẹp)Careful (cẩn thận)Peaceful (yên bình)
AlProfessional (chuyên nghiệp)Cultural (thuộc về văn hóa)National (thuộc về dân tộc)
OusCautious (cẩn thận)Famous (nổi tiếng)Serious (nghiêm túc)
CultDifficult (khó)Occult (huyền bí)
IshSelfish (ích kỷ)Childish (giống con nít)
EdTired (mệt mỏi)Bored (chán nản)Interested (quan tâm)
YFriendly (thân thiện)Healthy (khỏe mạnh)
IngInteresting (thú vị)Boring (chán nản)Relaxing (thư giãn)

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất

Cách thành lập tính từVí dụ
Danh từ + Hậu tố(-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous)Use -> UsefulMan -> ManlyChild -> Childlike
Động từ + Hậu tố(-ive, -ed, -ing, -able)Act -> ActiveDrink -> Drinable Interest -> Interested/interesting
Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từDone -> UnderdoneCrowded -> OvercrowdedConscious -> Subconscious
Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ→ Dùng để tạo nghĩa phủ địnhAble -> DisableFormal -> InformalLegal -> Illegal
Danh từ + quá khứ phân từHome-madeWind-blownSilver-plated
Well/ill + quá khứ phân từWell-doneIll-prepared
*

50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

*
STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Different/ˈdɪfrənt/khác biệt
2Useful/ˈjuːsfʊl/hữu ích
3Popular/ˈpɒpjʊlə/phổ biến
4Mental/ˈmɛntl/tinh thần
5Emotional/ɪˈməʊʃənl/xúc động
6Actual/ˈækʧʊəl/thực tế
7Poor/pʊə/nghèo
8Happy/ˈhæpi/hạnh phúc
9Experience/ɪksˈpɪərɪəns/kinh nghiệm
10Helpful/ˈhɛlpfʊl/giúp đỡ
11Serious/ˈsɪərɪəs/nghiêm trọng
12Traditional/trəˈdɪʃənl/truyền thống
13Splendid/ˈsplɛndɪd/tráng lệ
14Dramatic/drəˈmætɪk/kịch tính
15Active/ˈæktɪv/chủ động
16Certain/ˈsɜːtn/chắc chắn
17Complex/ˈkɒmplɛks/phức tạp
18Dark/dɑːk/tối
19Dirty/ˈdɜːti/dơ bẩn
20Foolish/ˈfuːlɪʃ/ngu ngốc
21Important/ɪmˈpɔːtənt/quan trọng
22Lazy/ˈleɪzi/lười biếng
23Necessary/ˈnɛsɪsəri/cần thiết
24Beautiful/ˈbjuːtəfʊl/xinh đẹp
25Able/ˈeɪbl/có thể
26Difficult/ˈdɪfɪkəlt/khó khăn
27Similar/ˈsɪmɪlə/tương tự
28Strong/strɒŋ/mạnh mẽ
29Intelligent/ɪnˈtɛlɪʤənt/thông minh
30Rich/rɪʧ/giàu
31Successful/səkˈsɛsfʊl/thành công
32Cheap/ʧiːp/rẻ
33Impossible/ɪmˈpɒsəbl/không thể thực hiện
34Wonderful/ˈwʌndəfʊl/kỳ diệu
35Scared/skeəd/sợ hãi
36Colorful/ˈkʌləf(ə)l/đầy màu sắc
37Angry/ˈæŋgri/giận dữ
38Automatic/ˌɔːtəˈmætɪk/tự động
39Clever/ˈklɛvə/khéo léo
40Cruel/krʊəl/độc ác
41Dependent/dɪˈpɛndənt/phụ thuộc
42Feeble/ˈfiːbl/yếu đuối
43Glad/glæd/vui mừng
44Hollow/ˈhɒləʊ/rỗng
45Late/leɪt/trễ
46Opposite/ˈɒpəzɪt/đối ngược
47Cute/kjuːt/dễ thương
48Available/əˈveɪləbl/có sẵn
49Various/ˈveərɪəs/khác nhau, không giống nhau
50United/jʊˈnaɪtɪd/liên kết, hợp nhất

Trật tự tính từ trong câu & mẹo ghi nhớ

Trong tiếng Anh, trật tự các tính từ được sắp xếp theo thứ tự sau: