CONSOLIDATE LÀ GÌ
consolidate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng consolidate trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Consolidate là gì
Thông tin thuật ngữ consolidate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ consolidate Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmconsolidate tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ consolidate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consolidate tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới consolidateTóm lại nội dung ý nghĩa của consolidate trong tiếng Anhconsolidate có nghĩa là: consolidate /kən"sɔlideit/* ngoại động từ- làm (cho) chắc, củng cố=to consolidate the road surface+ làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)=to consolidate a military position+ củng cố một vị trí quân sự=to consolidate one"s position+ củng cố địa vị=to consolidate the friendship between two countries+ củng cố tình hữu nghị giữa hai nước- hợp nhất, thống nhất=to consolidate two factories+ hợp nhất hai nhà máy* nội động từ- trở nên chắc chắn, trở nên vững chắcĐây là cách dùng consolidate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ consolidate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập trifactor.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhconsolidate /kən"sɔlideit/* ngoại động từ- làm (cho) chắc tiếng Anh là gì? củng cố=to consolidate the road surface+ làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)=to consolidate a military position+ củng cố một vị trí quân sự=to consolidate one"s position+ củng cố địa vị=to consolidate the friendship between two countries+ củng cố tình hữu nghị giữa hai nước- hợp nhất tiếng Anh là gì? thống nhất=to consolidate two factories+ hợp nhất hai nhà máy* nội động từ- trở nên chắc chắn tiếng Anh là gì? trở nên vững chắc |