DECK LÀ GÌ
Bạn đang xem: Deck là gì
Từ điển Anh Việt
deck
/dek/
* danh từ
boong tàu, sàn tàu
on deck: trên boong
upper deck: boong trên
lower deck: boong dưới
tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
(hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
to clear the decks
chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
(nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
on deck
(thông tục) sẵn sàng hành động
* ngoại động từ
trang hoàng, tô điểm
to deck oneself out with fine jewels: tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
(hàng hải) đóng dàn (tàu)
deck
(lý thuyết trò chơi) cỗ bài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deck
* kinh tế
boong (tàu)
boong tàu
mặt khoang (tàu)
sàn
tầng trên
* kỹ thuật
bản gối
bản tựa
boong tàu
cỗ
cỗ bài
lớp mặt
lớp phủ
mái
mặt cầu
sàn
sàn (đóng tàu)
sàn cầu
sàn công tác
sàn thao tác
sàn xe
tấm lợp
tấm sàn
ván khuôn
ván mặt cầu
ván sàn
xấp (phiếu)
xây dựng:
bản đáy
bệ tỳ
mặt lát ván
tấm lát ván
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Toshinori Yagi - My Hero Academia

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Xem Phim Trò Chơi Vương Quyền Tập 1 Vietsub + Thuyết Minh Full Hd,Vietsub)
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
