Threshold là gì
Bạn đang xem: Threshold là gì
Từ điển Anh Việt
threshold
/"θreʃhould/
* danh từ
ngưỡng cửa
to lay a sin a another"s threshold: đổ tội cho người khác
bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life: đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution: bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century: bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) ngưỡng
Threshold
(Econ) Ngưỡng.
+ Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.
threshold
mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải
signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
threshold
* kinh tế
mốc
ngưỡng
ngưỡng cửa
* kỹ thuật
bậu cửa
đầu vào bảo vệ
giá trị ngưỡng
giới hạn
lối đi
lối vào
ngưỡng cửa
ngưỡng, giới hạn
mức
y học:
ngưỡng (trong thần kinh học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Xem thêm: Tuổi 2009 Là Năm Con Gì ? Luận Giải Tử Vi Trọn Đời Của Người Sinh Năm 2009


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: " Validation Là Gì ? Nghĩa Của Từ Validation (Test) Trong Tiếng Việt
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
