TOUGH LÀ GÌ
tougher tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tougher trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Tough là gì
Thông tin thuật ngữ tougher tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ tougher Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmtougher tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tougher trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tougher tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới tougherTóm lại nội dung ý nghĩa của tougher trong tiếng Anhtougher có nghĩa là: tough /tʌf/* tính từ- dai, bền=tough meat+ thịt dai=tough rubber+ cao su dai- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố=a tough customer+ một gã khó trị, một gã ngoan cố- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướpĐây là cách dùng tougher tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ tougher tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập trifactor.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhtough /tʌf/* tính từ- dai tiếng Anh là gì? bền=tough meat+ thịt dai=tough rubber+ cao su dai- dai sức tiếng Anh là gì? dẻo dai tiếng Anh là gì? mạnh mẽ (người)=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai- cứng rắn tiếng Anh là gì? cứng cỏi tiếng Anh là gì? bất khuất=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất- khăng khăng tiếng Anh là gì? cố chấp tiếng Anh là gì? ương ngạnh tiếng Anh là gì? ngoan cố=a tough customer+ một gã khó trị tiếng Anh là gì? một gã ngoan cố- khó tiếng Anh là gì? hắc búa tiếng Anh là gì? gay go (vấn đề tiếng Anh là gì? bài toán)* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) thằng du côn tiếng Anh là gì? tên vô lại tiếng Anh là gì? tên kẻ cướp |